1. Thông số kỹ thuật:
| Công suất | BTU/h | 22,200 | ||
| Nguồn điện | V/pha Hz | 220-240, 1 pha, 50Hz | ||
| Dàn lạnh | CS-PC24DB4H | |||
| Dàn nóng | CU-PC24DB4H | |||
| Mặt nạ | CZ-BT20HW | |||
| Công suất làm lạnh: định mức | kW | 6,50 | ||
| BTU/h | 22,200 | |||
| Dòng điện định mức: Tối đa | A | 11,6 | ||
| Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 2,40 | ||
| Hiệu suất COP/EER | W/W | 2,71 | ||
| BTU/hW | 9,25 | |||
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/phút | 13,0 | |
| Độ ồn áp suất (Cao/thấp/Rất thấp) | dB(A) | 43/34 | ||
| Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 260x575x575 | |
| Mặt nạ (CxRxS) | mm | 51x700x700 | ||
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 19 | |
| Mặt nạ | kg | 2,5 | ||
| Dàn nóng | Độ ồn áp suất | dB(A) | 59 | |
| Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 750x875x345 | |
| Trọng lượng | kg | 58 | ||
| Kích thước đường ống | Ống hơi | mm (inches) | 15,88 (5/8) | |
| Ống lỏng | mm (inches) | 6,35 (1/4) | ||
| Chiều dài đường ống | Tổi thiểu – Tối đa | m | 3,0-25,0 | |
| Chênh lệch độ cao | m | 20,0 | ||
| Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 7,5 | |
| Lượng gas nạp thêm | g/m | 30 | ||
| Môi trường hoạt động | Tối thiểu – Tối đa | độ C | 16-43 | |
2. Ưu điểm của Điều hòa âm trần cassette Panasonic cỡ nhỏ CU-PC24DB4H/CS-PC24DB4H 22.200BTU – Loại 1 chiều Non-Inverter
Thiết kế âm trần hiện đại
Máy Lạnh Âm Trần Inverter Panasonic sở hữu kiểu dáng gọn nhẹ để bạn có thể lắp đặt ở nhiều kiểu không gian khác nhau. Máy có thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Cùng với đó, máy được làm từ chất liệu cao cấp, có độ bền cao.
Công suất làm lạnh nhanh
Kết hợp với sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn, góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tần ozon, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.

Chức năng khử mùi, khử ẩm hiệu quả với Lọc khí Nanoex
Máy lạnh được trang bị chức năng khử mùi, khử ẩm nhẹ giúp không khí không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. Kết hợp với bộ lọc siêu kháng khuẩn, được sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng.

Sử dụng Remote điều khiển từ xa thông minh
Đặc biệt, điều hòa Panasonic còn tăng thêm tính tiện nghi khi sử dụng Remote điều khiển từ xa với màn hình LCD. Ở chế độ Auto thì máy lạnh sẽ hoạt động tự động và tốc độ gió cũng được thổi ra tự động. Máy có thể tự vận hành lại sau khi có điện (do mất điện đột ngột và có điện lại).
Xem thêm các sản phẩm tại: Điều hòa âm trần cassette Panasonic


Điều hòa treo tường Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 9.000BTU - Loại 1 chiều, Inverter (Tiêu chuẩn)
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX U-18ME2H7HE 18HP - Loại 2 chiều (Loại hiệu suất cao)
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-66ME2H7SP 66HP - Loại 2 chiều (Loại tiêu chuẩn)
Điều hòa tủ đứng Panasonic CU-C45FFH/CS-C45FFH 42.700BTU - 1 chiều Non-Inverter
Điều hòa treo tường Panasonic CU/CS-U9VKH-8 9.000BTU - Loại 1 chiều (Cao cấp)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-40MS3H7HE 48HP- Loại 1 chiều (Loại hiệu suất cao)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-50MS3H7SP 50HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Điều hòa treo tường Panasonic CS-WPU12WKH-8M 12.000BTU - Loại 1 chiều (Tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-58MS3H7HE 58HP- Loại 1 chiều (Dòng hiệu suất cao)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic U-24MF3R7 24HP - Loại 2 chiều (Vận hành đồng thời lạnh/sưởi)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-12MS3H7 12HP- Loại 1 chiều (Loại hiệu suất cao)
Dàn lạnh âm trần cassette VRF Panasonic S-56MU2E5BN 19.100BTU
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-58ME2H7SP 58HP - Loại 2 chiều (Loại tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-80MS3H7SP 80HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic U-48MF3R7 48HP - Loại 2 chiều (Vận hành đồng thời lạnh/sưởi)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-20MS3H7 20HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-76ME2H7SP 76HP - Loại 2 chiều (Loại tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-30MS3H7SP 30HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Điều hòa treo tường Panasonic CU/CS-N12WKH-8M 12.000BTU - Loại 1 chiều, Non-Inverter (Tiêu chuẩn)
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-78ME2H7SP 78HP - Loại 2 chiều (Loại tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-32MS3H7SP 32HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-34ME2H7SP 34HP - Loại 2 chiều (Loại tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-96MS3H7SP 96HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-46MS3H7SP 46HP- Loại 1 chiều (Dòng tiêu chuẩn)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-44MS3H7HE 44HP- Loại 1 chiều (Loại hiệu suất cao)
Dàn nóng điều hòa trung tâm Panasonic FSV-EX MS3 U-10MS3H7 10HP
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-EX ME2 U-56ME2H7HE 56HP - Loại 2 chiều (Loại hiệu suất cao)
Điều hòa âm trần cassette Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8 36.000BTU - Loại 1 chiều Non-Inverter 

