Công suất điều hòa ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm mát và lượng điện tiêu thụ mỗi tháng. Chọn sai công suất – dù là quá lớn hay quá nhỏ – đều khiến máy lạnh hoạt động kém hiệu quả, vừa tốn điện. Vậy nên dùng điều hòa 9000BTU, 12000BTU hay 18000BTU? Bài viết này sẽ giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với diện tích phòng và nhu cầu sử dụng gia đình.
1. Cách tính công suất điều hòa
Để điều hòa hoạt động hiệu quả, làm mát nhanh mà vẫn tiết kiệm điện, điều quan trọng nhất là phải chọn đúng công suất theo diện tích hoặc thể tích phòng. Dưới đây là hai cách tính phổ biến, được áp dụng trong thực tế:
Tính công suất điều hòa theo diện tích phòng
Theo khuyến nghị từ chuyên gia, trung bình mỗi mét vuông diện tích phòng cần khoảng 600 BTU/h để làm mát hiệu quả. Công thức này đặc biệt phù hợp với các không gian có chiều cao trần dưới 3 mét – vốn là thiết kế phổ biến của nhà ở tại Việt Nam hiện nay.
Công thức: BTU = S x 600
HP = S x 600/9000
Trong đó :
S | Diện tích phòng |
600 | Công suất lạnh (BTU/h) máy lạnh có thể làm tốt nhất trong 1 mét vuông trong 1 giờ |
9000 | Công suất lạnh (BTU/h) quy đổi theo công suất máy nén (HP) |
Ví dụ: Phòng có diện tích 20m2. Bạn sẽ tính được 20m2 x 600 BTU = 12000 BTU, tương đương chiếc máy lạnh công suất 1.5 HP.
Bạn có thể tham khảo bảng gợi ý dưới đây để ước tính nhanh công suất điều hòa phù hợp với diện tích phòng của bạn.
Công suất máy lạnh | Diện tích phòng |
1 HP ~ 9.000 BTU | Dưới 15m2 |
1.5 HP ~ 12.000 BTU | Từ 15 – 20m2 |
2 HP ~ 18.000 BTU | Từ 20 – 30 m2 |
2.5 HP ~ 24.000 BTU | Từ 30 – 40m2 |
> 2.5 HP ~ 36.000 BTU | Trên 40 m2 |

Tính công suất điều hòa theo thể tích phòng
Với những căn phòng có diện tích tương đối lớn hoặc có trần nhà cao hơn 3 mét thì công thức tính công suất máy lạnh theo thể tích phòng sẽ chính xác hơn.
Công thức: BTU = V x 200
HP = V x 200/9000
Trong đó
V | Thể tích phòng |
200 | Công suất máy lạnh có thể làm mát được 1 mét khối theo 1 giờ |
9000 | Công suất lạnh (BTU/h) quy đổi theo công suất nhà máy nén (HP) |
Ví dụ: Phòng có thể tích 50m3, bạn có thể tính được: 50m3 x 200 BTU = 10.000 BTU. Bạn nên chọn điều hòa có công suất 1.5 HP để làm mát tốt hơn.
Bạn có thể tham khảo thêm về bảng công suất máy lạnh theo thể tích phòng đưới đây
Công suất máy lạnh | Thế tích phòng |
1 HP ~ 9000 BTU | Dưới 45 m3 |
1.5 HP ~ 12.000 BTU | Dưới 60 m3 |
2 HP ~ 18.000 BTU | Dưới 80 m3 |
2.5 ~ 24.000 BTU | Dưới 120 m3 |

2. Công thức quy đổi BTU ra số điện
Bạn có thể tham khảo bảng thống kê công suất điện của các dòng điều hòa theo BTU dưới đây:
STT | BTU | Công suất ước tính |
1 | 9.000 BTU | 746 W |
2 | 12.000 BTU | 1119 W |
3 | 18.000 BTU | 1492 W |
4 | 21.000 BTU | 1741 W |
5 | 24.000 BTU | 1989 W |
6 | 27.000 BTU | 2238 W |
7 | 30.000 BTU | 2487 W |
8 | 36.000 BTU | 2984 W |
9 | 50.000 BTU | 4144 W |
10 | 100.000 BTU | 8288 W |
Lưu ý: BTU là phản ánh chỉ số làm lạnh của điều hòa chứ không phải là công suất tiêu thụ điện.

3. Giải đáp một số thắc mắc về công suất điều hòa
Với công suất 9000 BTU, phòng có diện tích dưới 15m2 như phòng ngủ nhỏ, phòng trọ,… là phù hợp nhất
Với quy mô gia đình, máy lạnh 12000BTU có thể dùng cho phòng ngủ master, phòng khách,…
Với các công trình khác, dòng điều hòa này còn có thể sử dụng cho khách sạn, văn phòng nhỏ,…
Như đã biết 1 HP ~ 9000 BTU. Nên máy lạnh 1 HP tương đương với khoảng 746 W
Khoảng 1119 W, tùy thuộc vào công nghệ và hàng sản xuất

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn công thức tính công suất điều hòa đơn giản theo diện tích (m²) và thể tích (m³). Kèm theo đó là công thức quy đổi BTU ra số điện để giúp bạn ước lượng nhanh loại máy phù hợp với từng không gian sống.
Chỉ cần nắm rõ một vài nguyên tắc cơ bản, bạn hoàn toàn có thể tự tin chọn đúng công suất máy lạnh – tránh tình trạng máy quá yếu khiến phòng không mát, hoặc quá mạnh gây lãng phí điện năng và chi phí. Hãy là người tiêu dùng thông minh!
Xem thêm