1. Thông số kỹ thuật
Model | CU-4Z80WBH-8 | ||
Công suất làm lạnh | Tối thiểu/Tối đa | kW | 8.00 (2.30 – 9.20) |
Tối thiểu/Tối đa | BTU | 27,300 (7,840 – 31,400) | |
Nguồn điện | 1 Phase 220 – 240V, 50Hz | ||
Công suất kết nối tối đa | kW | 14,7 | |
Dàn lạnh có thể kết nối Tối đa | Số lượng | 4 | |
Thông số dòng điện | Dòng điện | A | 9.7 – 8.9 |
Công suất điện | W | 1,980 (420 – 2,870) | |
EER | Tối thiểu/Tối đa | W/W | 4.04 (5.48 – 3.21) |
Tối thiểu/Tối đa | Btu/hW | 13.78 (18.70 – 10.95) | |
Độ ồn (H) | Độ ồn áp suất | dB(A) | 51 |
Công suất Sưởi | (tối thiểu – tối đa) | kW | 9.40 (3.00-11.60) |
(tối thiểu – tối đa) | Btu/h | 32,100(10,200-39,600) | |
Thông số dòng điện | Dòng điện | A | 10.2 – 9.3 |
Nguồn điện đầu vào | W | 2,030 (500 – 3,420) | |
COP | (tối thiểu – tối đa) | W/W | 4.63 (6.00 – 3.39) |
(tối thiểu – tối đa) | Btu/hW | 15.80 (20.47 – 11.57) | |
Độ ồn (H) | Mức áp suất độ ồn | dB(A) | 52 |
Dòng điện tối đa | A | 19 | |
Dòng điện khởi động | A | 10,2 | |
Công suất máy nén | W | 1700 | |
Kích thước | Chiều cao | mm | 999 |
Chiều rộng | mm | 940 | |
Chiều sâu | mm | 340 | |
Trọng lượng thực | kg | 80 | |
Đường kính ống môi chất lạnh | Ống chất lỏng | mm | ø 6.35 |
Ống gas | mm | ø 9.52 | |
Chiều dài ống nối | m | 45 | |
Chiều dài ống nối | 1 phòng (m) | 25 | |
Tổng (m) | 70 | ||
Độ cao tối đa | m | 15 | |
Môi chất lạnh bổ sung | g/m | 20 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ +46 |
Sưởi | °C | -15 ~ +24 |
2. Ưu điểm của Dàn nóng điều hòa multi Panasonic CU-4Z80WBH-8 27.300BTU – Loại 2 chiều
Dàn nóng Multi Panasonic CU-4Z80WBH-8 2 chiều với công suất là 27.300 BTU có thể kết nối được tối đa 2 dàn lạnh… với tính năng Inverter giúp chiếc dàn nóng Panasonic này tiết kiệm được rất nhiều điện năng tiêu thụ. Sản phẩm dàn nóng inverter Multi Panasonic CU-4Z80WBH-8 nằm trong danh mục dòng sản phẩm điều hòa dân dụng với những tính năng ưu việt mang đến những tiện ích tốt nhất cho người sử dụng.
Công nghệ Inverter
Áp dụng công nghệ điều khiển biến tần mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, thoải mái nhanh chóng và điều khiển mức tiêu thụ điện năng linh hoạt. Máy nén tiết kiệm năng lượng tốt hơn đồng thời giảm độ rung, tiếng ồn hoạt động và kích thước máy.
Công nghệ mạch biến tần cao cấp của máy lạnh Panasonic cung cấp một nhiệt độ thực tế với biên độ giao động nhỏ nhất so với nhiệt độ cài đặt với độ rung và tiếng ồn cực thấp, tiết kiệm điện cao nhất.
Hệ thống lạnh multi Panasonic sử dụng động cơ DC Inverter có kích thước nhỏ gọn. Nhờ sử dụng neodymium mạnh mẽ (kim loại hiếm) dùng để chế tạo động cơ.
DC Inverter Compressor mang lại hiệu suất cao hơn, qua đó giảm tối đa độ ồn và mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng điện ở mức cao nhất.
Bền bỉ, ổn định trước tác động xấu đến từ môi trường
Dàn nóng của Panasonic có độ bền cao trong thời gian dài dưới nhiều loại thời tiết nhằm đạt được hiệu suất tối ưu.
Được cải tiến khá nhiều bộ phận như:
- Trang bị cánh tản nhiệt xanh giúp cải thiện độ bên của quạt, bảo vệ tụ điện không bị ăn mòn bởi không khí, nước và chất ăn mòn khác, chống gỉ giúp tuổi thọ của cánh tản nhiệt được nâng cao lên rất nhiều so với việc không trang bị
- Dàn trao đổi nhiệt bằng đồng Coppertube Condenser mang tới hiệu năng truyền tải nhiệt tốt hơn, hiệu suất làm lạnh cao hơn và dễ dàng bảo dưỡng, làm sạch.
- Phần vỏ dàn nóng được phủ một lớp chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ dàn nóng, chống chọi lại với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió biển,….
- Phần bo mạch được trang bị một lớp chống thấm nước giúp tránh được tối đa các rủi ro ngoài ý muốn đối với nước.
Một số ưu điểm khác của dàn nóng multi Panasonic:
- Công suất làm lạnh nhanh
- Thiết kế nhỏ gọn dễ tháo lắp lau, chùi bảo dưỡng
- Hoạt động êm ái
- Sử dụng được cho rất nhiều dàn lạnh
- Tiết kiệm điện vượt trội
Bảng kết nối của Dàn nóng Multi Panasonic CU-4Z80WBH-8 2 chiều
Tên dàn nóng | Dàn lạnh có thể kết nối tối đa (kW) | Cách thức kết nối dàn lạnh | ||||
Công suất (kW loại) |
Điều hòa treo tường | Điều hòa âm trần nối ống gió | Điều hòa âm trần cassette | |||
Tối đa 4 phòng | CU-4Z80WBH-8 | 14,7 kW ~ 50,100BTU | 1.6 | CS-MRZ16WKH-8 | ||
2.0 | CS-MRZ20WKH-8 | |||||
2.5 | CS-MRZ25WKH-8 | CS-MZ25WD3H8A | CS-MZ25WB4H8A | |||
3.5 | CS-MRZ35WKH-8 | CS-MZ35WD3H8A | CS-MZ35WB4H8A | |||
4.2 | CS-MRZ42WKH-8 | |||||
5.0 | CS-MRZ50WKH-8 | CS-MZ50WD3H8A | CS-MZ50WB4H8A | |||
6.0 | CS-MRZ60WKH-8 | CS-MZ60WD3H8A | CS-MZ60WB4H8A | |||
7.1 | CS-MRZ71WKH-8 |
Xem thêm tại: Điều hòa Multi Panasonic