Trong không gian kín như phòng ngủ, không khí thường dễ bị tù đọng, thiếu oxy và tích tụ bụi bẩn, nấm mốc hay khí CO₂ do quá trình hô hấp của con người. Vì vậy, việc lắp đặt máy cấp khí tươi là giải pháp tối ưu giúp mang lại không gian trong lành, đảm bảo giấc ngủ sâu và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho cả gia đình. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn nên ghi nhớ khi lựa chọn máy cấp khí tươi cho phòng ngủ.
1. Các loại máy cấp khí tươi phổ biến cho phòng ngủ
Hiện nay, trên thị trường có 2 dòng máy cấp khí được sử dụng phổ biến trong hộ gia đình, đặc biệt phù hợp với không gian phòng ngủ nhờ khả năng lọc không khí và vận hành êm ái.
| Loại máy | Mô tả sản phẩm | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế |
| Máy cấp khí tươi 1 chiều | Hoạt động theo nguyên lý hút không khí tươi từ bên ngoài và cấp trực tiếp vào trong phòng, không có chức năng thu hồi nhiệt. | • Giá thành hợp lý. • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt. • Phù hợp với không gian nhỏ, nhu cầu cơ bản và ngân sách hạn chế. | • Có thể tạo chênh lệch áp suất trong phòng. • Hiệu quả trao đổi khí không cao. |
| Máy cấp khí tươi 2 chiều thu hồi nhiệt | Hoạt động đồng thời hút khí tươi vào và đẩy khí cũ ra ngoài. Bộ trao đổi nhiệt giúp tận dụng hơi mát hoặc hơi ấm từ luồng khí thải để điều hòa nhiệt độ luồng khí cấp. | • Tiết kiệm đến 84–96% năng lượng điều hòa. • Giữ nhiệt độ phòng ổn định, tránh sốc nhiệt. • Cân bằng áp suất trong phòng. • Vận hành êm, hiệu suất cao. | • Giá thành cao hơn so với máy 1 chiều. • Thi công lắp đặt phức tạp hơn. |

2. Tiêu chí lựa chọn máy cấp khí tươi cho phòng ngủ
Tại thị trường Việt Nam, máy cấp khí tươi ngày càng đa dạng về mẫu mã, công suất và tính năng thông minh, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng. Tuy nhiên, chính sự phong phú đó cũng khiến việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho phòng ngủ trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn nên cân nhắc trước khi quyết định đầu tư một thiết bị cấp khí tươi đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
2.1. Công suất phù hợp
Trước khi chọn máy, cần xác định rõ diện tích phòng, số người sử dụng và thời gian lưu trú trung bình. Đây là những yếu tố quyết định trực tiếp đến lưu lượng khí tươi (Q) mà thiết bị cần cung cấp.
a/ Tính công suất thiết bị theo diện tích phòng
Để tính công suất cấp gió tươi phù hợp, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Trong đó:
| Q | Lưu lượng khí tươi cần thiết (m³/h) |
| V | Thể tích phòng (m³) = diện tích phòng x chiều cao trần |
| ACH | Số lần trao đổi không khí mỗi giờ (Đối với phòng ngủ, ACH = 0.5-1.5 lần/giờ) |
Ví dụ: Phòng ngủ của bạn có diện tích là 20m², chiều cao trần là 3m và ACH = 1.
Áp dụng công thức, ta có: Q = 20 x 3 x 1 = 60m³/h.
Như vậy, bạn nên chọn máy có lưu lượng khí tươi tối thiểu 60m³/h để đảm bảo hiệu quả thông gió và chất lượng không khí ổn định trong phòng.
b/ Cách tính công suất theo số lượng người
Công thức:
Trong đó:
| n | Số lượng người trong phòng |
| q | Lưu lượng khí tươi tiêu chuẩn cho mỗi người (tối thiểu là 20m³/h, còn đối với phòng ngủ thì dao động từ 30–50 m³/h) |
Ví dụ: Phòng ngủ có 4 người và chọn q = 40m³/h thì:
Q= 4 x 40 = 160 m³/h.
Tức là, bạn nên chọn máy cấp khí tươi có công suất khoảng 240 m³/h để đáp ứng đầy đủ nhu cầu oxy cho cả phòng.
Việc tính đúng công suất không chỉ giúp máy hoạt động hiệu quả, mà còn tránh lãng phí điện năng và chi phí đầu tư. Nếu không chắc chắn, bạn nên tham khảo ý kiến kỹ thuật viên để được tính toán và tư vấn chính xác nhất theo điều kiện thực tế.

2.2. Vị trí lắp đặt thiết bị
Vị trí lắp đặt cũng là yếu tố quan trọng mà gia chủ cần cân nhắc khi thi công máy cấp không khí tươi. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cấp khí tươi và độ thoải mái khi sử dụng. Một số nguyên tắc khi lắp đặt mắt cấp khi tươi:
- Tránh lắp gần đầu giường hoặc vị trí gió thổi trực tiếp vào người để không gây cảm giác khó chịu hoặc khô da khi ngủ.
- Không đặt đầu hút gió tươi gần khu vực dàn nóng điều hòa, bếp hoặc ống khói để tránh hút phải không khí nóng, khói bụi hoặc mùi khó chịu.
- Nên đặt miệng gió cấp cao hơn giường ngủ, hướng luồng khí phân tán đều khắp phòng.

2.3. Độ ồn khi vận hành
Phòng ngủ là không gian nghỉ ngơi, vì vậy độ ồn của máy cấp khí tươi là yếu tố đặc biệt quan trọng khi lựa chọn. Một thiết bị quá ồn có thể gây khó chịu, làm gián đoạn giấc ngủ và giảm hiệu quả sử dụng, nhất là khi máy hoạt động xuyên đêm.
Theo khuyến nghị của các chuyên gia Cơ điện Tân Việt, độ ồn lý tưởng cho máy cấp khí tươi trong phòng ngủ nên dưới 30dB ở chế độ thấp. Ở mức này, âm thanh gần như tương đương tiếng lá rơi hoặc tiếng thì thầm nhẹ, hầu như không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Dưới 25 dB: Hầu như không nghe thấy tiếng, phù hợp cho phòng ngủ có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.
- 25 – 35 dB: Mức ồn trung bình, dễ chịu cho đa số người dùng.
- Trên 40 dB: Có thể gây khó chịu khi sử dụng lâu dài.
Bên cạnh độ ồn của quạt, bạn cũng nên chú ý đến chất lượng cách âm của ống dẫn gió và vật liệu lắp đặt. Một hệ thống được thi công tốt sẽ giúp giảm rung, hạn chế tiếng gió và tạo cảm giác yên tĩnh hơn đáng kể.

2.4. Tính năng thu hồi nhiệt
Trong các hệ thống cấp khí tươi hiện đại, tính năng thu hồi nhiệt là yếu tố quan trọng giúp tăng hiệu suất năng lượng và đảm bảo sự thoải mái trong không gian phòng ngủ. Công nghệ này cho phép thiết bị trao đổi nhiệt giữa luồng khí thải và luồng khí cấp mới, giúp cân bằng nhiệt độ mà không cần tăng công suất làm lạnh hoặc sưởi của điều hòa.
Vào mùa hè, không khí nóng bên ngoài được làm mát sơ bộ nhờ luồng khí mát xả ra từ phòng. Còn mùa đông thì không khí lạnh từ ngoài trời được làm ấm trước khi đưa vào trong nhà. Nhờ đó, thiết bị có thể giảm tới 20–30% điện năng tiêu thụ, duy trì nhiệt độ phòng ổn định và tăng độ thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tính năng này còn giúp hạn chế tình trạng khô da, sốc nhiệt do thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa trong và ngoài phòng.
2.5. Tính năng lọc và khử khuẩn
Một trong những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn máy hút – cấp gió cho phòng ngủ là khả năng lọc sạch và khử khuẩn không khí. Chất lượng luồng khí đưa vào phòng cần đảm bảo sạch, an toàn và không gây kích ứng đường hô hấp, vì vậy thiết bị nên được trang bị hệ thống lọc nhiều lớp để loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và các tạp chất độc hại trong không khí.
- Lớp lọc thô: Loại bỏ bụi lơn, côn trùng và tạp chất trong không khí.
- Lớp lọc HEPA: Giữ lại đến 99,97% bụi min P2.5, phấn hoa và vi khuẩn.
- Lớp lọc than hoạt tính: Hấp thụ mùi khó chịu, khí độc như VOCs, formaldehyde,…
- Lớp lọc ion hóa: Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh, hạn chế nấm mốc trong không khí.
Nhờ hệ thống lọc đa lớp này, không khí cấp vào phòng luôn trong lành, an toàn và giúp bảo vệ sức khỏe hô hấp của cả gia đình.

2.6. Thương hiệu và đơn vị phân phối máy cấp khí tươi uy tín
Lựa chọn thương hiệu uy tín hoặc đơn vị uy tín như Cơ điện Tân Việt giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của máy cấp khí tươi, cũng như dịch vụ bảo trì và thay thế màng lọc thuận tiện. Những đơn vị có kinh nghiệm lâu năm thường cung cấp thiết bị vận hành ổn định, tích hợp đầy đủ các tính năng lọc và khử khuẩn, giúp không khí trong phòng luôn sạch và an toàn. Ngoài ra, chính sách hậu mãi, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp còn giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài, đảm bảo hiệu quả sức khỏe cho cả gia đình.

3. Chi phí lắp đặt máy cấp khí tươi cho phòng ngủ
Giải pháp cấp khí tươi cho phòng ngủ hiện nay rất đa dạng, cho phép gia chủ linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu sử dụng và mức đầu tư mong muốn. Mức chi phí thực tế không cố định vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích phòng, cơ cấu hệ thống, loại thiết bị hay yêu cầu về độ ồn và chất lượng lọc khí.
Để bạn dễ hình dung hơn, tổng chi phí lắp đặt thường được phân thành hai nhóm chính:
3.1 Chi phi thiết bị và vật tư nhân công
Trong tổng chi phí đầu tư, giá của thiết bị cấp khí tươi chiếm phần lớn và quyết định trực tiếp đến chất lượng của hệ thống.
- Máy cấp khí tươi 1 chiều: Mức giá phổ biến dao động từ 3-20 triệu, tùy theo thương hiệu, lưu lượng gió và công nghệ lọc đi kèm.
- Máy cấp khí tươi 2 chiều có chức năng thu hồi nhiệt: Thuộc phân khúc cao hơn, chi phí dao động từ 15-30 triệu đồng.
Ngoài chi phí thiết bị, chủ đầu tư cũng cần tính đến các khoản vật tư đi kèm như hệ thống ống gió (ống cứng, ống mềm), các loại cút nối, cửa gió cấp và hồi,… và đặc biệt là chi phí nhân công lắp đặt. Nhóm chi phí này thường chiếm khoảng 40% tổng mức đầu tư, dao động từ vài triệu đến vài chục triệu tùy vào quy mô và độ phức tạp của hệ thống.
3.2. Chi phí vận hành và bảo trì
Khoản chi phí này cần được dự trù trong suốt vòng đời sử dụng của thiết bị. Bao gồm các hạng mục chính như tiền điện, chi phí thay thế lõi lọc và một số khoản phát sinh nhỏ khác.
- Tiền điện: Thường rất thấp nhờ động cơ hiện đại và tính năng thông minh, thiết bị chỉ tiêu thụ một lượng điện năng nhỏ mỗi tháng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
- Chi phí thay thế lõi lọc: Đây là khoản chi phí định kỳ quan trọng, đảm bảo chất lượng không khí luôn trong lành cho cả gia đình. Tuổi thọ màng lọc dao động từ 6 tháng đến 3 năm, tùy loại và mức sử dụng, do đó việc thay thế đúng hạn là cần thiết để duy trì hiệu quả lọc khí tối ưu.
Như vậy, tổng chi phí vận hành và bảo trì hàng năm có thể dao động từ 2 đến 5 triệu đồng, tùy thuộc vào thương hiệu và model máy.
Lưu ý rằng các mức chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo. Con số thực tế có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Để ước tính chính xác lên tới 99%, vui lòng liên hệ trực tiếp Cơ điện Tân Việt qua Hotline 0969 939 210 để được tư vấn và khảo sát nhanh chóng.

